
Thống kê cầu bạch thủ lô XSMB hôm nay
Biên độ 7 ngày:
- 09
Biên độ 6 ngày:
- 09
Biên độ 5 ngày:
- 09
Biên độ 4 ngày:
- 06
- 08
- 09
- 11
- 18
- 19
- 30
- 45
- 68
- 69
- 87
- 90
- 98
Biên độ 3 ngày:
- 01
- 02
- 03
- 04
- 05
- 06
- 08
- 09
- 11
- 14
- 15
- 17
- 18
- 19
- 30
- 31
- 34
- 36
- 37
- 38
- 40
- 41
- 45
- 46
- 54
- 55
- 57
- 61
- 62
- 64
- 65
- 66
- 68
- 69
- 71
- 75
- 78
- 80
- 81
- 82
- 84
- 85
- 87
- 90
- 91
- 92
- 95
- 96
- 98
- Bấm vào số trong danh sách lô bạch thủ để xem Thống kê vị trí cầu bạch thủ trên bảng kết quả.
- Cặp số màu xanh chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu đỏ chỉ vị trí thống kê lô ra kỳ tới.
Thống kê vị trí loto đã về dựa trên bảng kết quả giúp bạn xem các vị trí ăn lô từ những ngày trước đó. Thống kê mang tính chất tham khảo, giúp người chơi lựa chọn được những con số có xác suất trúng cao dựa trên lịch sử đã về.
Kết quả cụ thể hàng ngày
Chi tiết cầu biên độ: ngày tính từ ngày 15/11/2025. Dự đoán sẽ xuất hiện bộ số:
Vị trí số ghép lên cầu >>
Vị trí số ghép lên cầu >>
Kết quả XSMB ngày 15/11/2025
| Giải DB | 27079 |
| Giải 1 | 91353 |
| Giải 2 | 05930 06646 |
| Giải 3 | 84484 85281 28117 47788 04174 75509 |
| Giải 4 | 7699 0835 4175 7378 |
| Giải 5 | 4266 2498 9210 3795 8653 3860 |
| Giải 6 | 184 940 675 |
| Giải 7 | 60 95 65 43 |
Bảng loto
| 09 | 10 | 17 | 30 | 35 | 40 | 43 | 46 | 53 |
| 60 | 65 | 66 | 74 | 75 | 78 | 79 | 81 | 84 |
| 88 | 95 | 98 | 99 |
Thông tin vị trí:
Bộ số hệ thống tính toán:
Bộ số của ngày hôm trước:
Kết quả XSMB ngày 14/11/2025
| Giải DB | 76520 |
| Giải 1 | 74213 |
| Giải 2 | 16394 74749 |
| Giải 3 | 94457 23235 66085 66088 52901 32815 |
| Giải 4 | 3448 3532 8803 4618 |
| Giải 5 | 0084 9663 4694 5298 5001 7692 |
| Giải 6 | 699 847 960 |
| Giải 7 | 61 87 48 95 |
Bảng loto
| 01 | 03 | 13 | 15 | 18 | 20 | 32 | 35 | 47 |
| 48 | 49 | 57 | 60 | 61 | 63 | 84 | 85 | 87 |
| 88 | 92 | 94 | 95 | 98 | 99 |
Thông tin vị trí:
Bộ số hệ thống tính toán:
Bộ số của ngày hôm trước:
Kết quả XSMB ngày 13/11/2025
| Giải DB | 34950 |
| Giải 1 | 34109 |
| Giải 2 | 73742 87446 |
| Giải 3 | 77566 72768 02404 77089 80109 10966 |
| Giải 4 | 2546 9017 0203 2320 |
| Giải 5 | 4316 0966 7073 6683 7002 3977 |
| Giải 6 | 917 794 988 |
| Giải 7 | 55 77 72 90 |
Bảng loto
| 02 | 03 | 04 | 09 | 16 | 17 | 20 | 42 | 46 |
| 50 | 55 | 66 | 68 | 72 | 73 | 77 | 83 | 88 |
| 89 | 90 | 94 |
Thông tin vị trí:
Bộ số hệ thống tính toán:
Bộ số của ngày hôm trước:
Kết quả XSMB ngày 12/11/2025
| Giải DB | 62954 |
| Giải 1 | 18157 |
| Giải 2 | 21297 10164 |
| Giải 3 | 24236 18775 04782 57174 49686 30205 |
| Giải 4 | 8986 6593 4204 5010 |
| Giải 5 | 0760 5505 8370 4671 2188 3744 |
| Giải 6 | 770 605 078 |
| Giải 7 | 13 11 09 73 |
Bảng loto
| 04 | 05 | 09 | 10 | 11 | 13 | 36 | 44 | 54 |
| 57 | 60 | 64 | 70 | 71 | 73 | 74 | 75 | 78 |
| 82 | 86 | 88 | 93 | 97 |
Thông tin vị trí:
Bộ số hệ thống tính toán:
Bộ số của ngày hôm trước:
Kết quả XSMB ngày 11/11/2025
| Giải DB | 77776 |
| Giải 1 | 60572 |
| Giải 2 | 41844 64011 |
| Giải 3 | 80983 19492 76811 38302 40261 79047 |
| Giải 4 | 1244 8208 2157 1601 |
| Giải 5 | 2653 4125 7381 3463 0061 9124 |
| Giải 6 | 297 418 213 |
| Giải 7 | 47 62 01 04 |
Bảng loto
| 01 | 02 | 04 | 08 | 11 | 13 | 18 | 24 | 25 |
| 44 | 47 | 53 | 57 | 61 | 62 | 63 | 72 | 76 |
| 81 | 83 | 92 | 97 |
Thông tin vị trí:
Bộ số hệ thống tính toán:
Bộ số của ngày hôm trước:
Kết quả XSMB ngày 10/11/2025
| Giải DB | 74592 |
| Giải 1 | 10095 |
| Giải 2 | 86405 73574 |
| Giải 3 | 76035 59419 45545 30685 99727 81014 |
| Giải 4 | 2371 8344 5811 2527 |
| Giải 5 | 5445 6975 2640 9287 2688 3842 |
| Giải 6 | 588 265 689 |
| Giải 7 | 53 41 97 10 |
Bảng loto
| 05 | 10 | 11 | 14 | 19 | 27 | 35 | 40 | 41 |
| 42 | 44 | 45 | 53 | 65 | 71 | 74 | 75 | 85 |
| 87 | 88 | 89 | 92 | 95 | 97 |
Thông tin vị trí:
Bộ số hệ thống tính toán:
Bộ số của ngày hôm trước:
Kết quả XSMB ngày 09/11/2025
| Giải DB | 41879 |
| Giải 1 | 25411 |
| Giải 2 | 81936 90533 |
| Giải 3 | 98871 72777 29402 30621 83114 09911 |
| Giải 4 | 9597 7447 9892 6328 |
| Giải 5 | 3186 4695 9088 5577 0884 3169 |
| Giải 6 | 131 718 588 |
| Giải 7 | 62 83 90 70 |
Bảng loto
| 02 | 11 | 14 | 18 | 21 | 28 | 31 | 33 | 36 |
| 47 | 62 | 69 | 70 | 71 | 77 | 79 | 83 | 84 |
| 86 | 88 | 90 | 92 | 95 | 97 |
Thông tin vị trí:
Bộ số hệ thống tính toán:
Bộ số của ngày hôm trước:
